6c ( thì hiện tại hoàn thành)
7a ( quá khứ đơn )
8c ( it's + tính từ + to -V : LÀM CÁI GÌ THÌ NHƯ THẾ NÀO )
9.b ( however : dù vậy )
10b ( used to + V : chỉ thói quen trong quá khứ )
11a ( break down : bị hỏng )
12c ( tương lai đơn)
13a ( drive : lái )
14.c ( although + mệnh đề : mặc dù )
15. b
16. a
17. b ( find : cảm thấy )
18. b ( less : ít)
19. a
20. b ( bị động thì tương lai)
21.d
21 b (câu hỏi đuôi )
( có 2 câu 21 nha )
22.b
23. d ( hobby : sở thích )
24. a ( good for : tốt cho )
25.b