1. bisque (đồ sứ nung) ;
2. millionaire ( triệu phú);
3. forever (mãi mãi);
5. myself (bản thân tôi);
6. unbridle (thả lỏng);
7. familiar (thân thuộc);
8. experience (kinh nghiệm);
9. liquid (chất lỏng);
10. literacy (biết chữ);
11. policy (chính sách);
12. anxiety (lo âu);
13. behavior (hành vi);
14. enthusiasm (sự nhiệt tình);
15. efficiency (năng suất);
16. inefficient (không hiệu quả);
17. soldier (người lính);
18. continuous (tiếp diễn);
19. guim (một loại áo);
20. philosophy (triết học);
21. tubular (ống);
22. curriculum (chương trình học);
23. psychophysics (tâm sinh lý);
24. overwhelming (lớn, áp đảo);
25. paraffin (dầu hỏa);
26. colour (màu sắc);
27. lovely (đáng yêu);
28. foreboding (linh tính);
29. fatal (gây chết người);
30. beautiful (đẹp).