beat- beaten: đập, đánh
begin- begun: bắt đầu
bind- bound: cột trói
bite- bitten: cắn
blow- blown: thổi
break- broken: vỡ, bể
bring- brought: mang đến
build- built: xây dựng
buy- bought: mua
fall- fallen: ngã, rơi
hide- hidden: giấu, trốn
know-known: biết
sink- sunk: chìm
wear- worn: mặc
send- sent: gửi
lead- led: dẫn dắt
stand- stood: đứng
* MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT
bet- bet: đánh cuộc
bid- bid: trả giá
cost- cost: trị giá
cut- cut: cắt
fit- fit: hợp
hit- hit: đụng
put- put: đặt, để
quit- quit: bỏ, từ bỏ
shut- shut: đóng
spread- spread: lan truyền
read- read: đọc
Bạn cho mình câu trả lời hay nhất nhé.