1. Đại từ phản thân – Reflexive pronouns
Ví dụ:
Yesterday, David cried so hard because he cut himself with a knife.
= Hôm qua, David đã khóc nhiều vì anh ấy bị đứt tay.
2. So sánh
Ví dụ
David is more handsome than Alex.
= David đẹp trai hơn Alex.
3. Các loại câu
Câu mệnh lệnh (Commands): ra lệnh/yêu cầu ai đó làm việc gì đó
– Go to bed, right now!
= Đi ngủ ngay đi!
– Don’t you dare put that thing in your mouth!
= Đừng có cho thứ đó vào miệng!
Câu đề nghị (Requests): yêu cầu ai đó làm việc gì đó cho mình hoặc xin phép, đề nghị ai làm việc gì đó
Can/Could/May/Might + You/I + …?
– Can you do me a favor?
= Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
– Can I go to the bathroom, please?
= Tôi có thể sử dụng nhà tắm này được không?
Câu mời (Invitations): mời ai đó làm một việc gì đó
– Will you go to Danny’s wedding with me?
= Bạn sẽ đến dự đám cưới của Danny với tôi chứ?
– Would you like to have a cup of coffee?
= Bạn có muốn uống một ly cà phê không?
Câu bị động(Passive voice): được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh tới đối tượng được tác động trong câu.
Chủ ngữ (tân ngữ trong câu chủ động) + động từ be + động từ dạng quá khứ phân từ (+ by + tân ngữ – chủ ngữ trong câu chủ động).
– Tom was hit by a car.
= Tom bị xe đụng.
– A fan is moved by a muscular woman.
= Một người hâm mộ bị lôi đi bởi một người phụ nữ cơ bắp.
Câu điều kiện(Conditional Sentences)
– Loại 0: câu điều kiện diễn tả thói quen hoặc sự hiển nhiên, tất yếu xảy ra
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại), chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại)
– Loại 1: câu điều kiện có thực ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại, ở tương lai
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại), chủ ngữ + will + động từ nguyên thể
– Loại 2: câu điều kiện không có thật ở hiện tại – thể hiện mong muốn ở hiện tại
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì quá khứ đơn), chủ ngữ + would/could/should + động từ nguyên thể
– Loại 3: câu điều kiện không có thật trong quá khứ – thể hiện sự nuối tiếc vì đã không thể thực hiện được hoạt động nào đó trong quá khứ
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì quá khứ hoàn thành), chủ ngữ + could/should/would + động từ thì hiện tại hoàn thành.
4. Các động từ khuyết thiếu – Modal verbs
Must
– diễn tả việc ra lệnh hoặc mong được thực hiện của người nói
– ví dụ:
You must go to bed before 10 pm.
= Bạn nên đi ngủ trước 10 giờ đêm.
Have/Has to
– diễn tả sự bắt buộc một cách mạnh mẽ từ bên ngoài
– ví dụ: Lynn has to leave the team because she cheated.
= Lynn phải rời khỏi đội bởi vì cô ấy gian lận.
Ought to
– diễn tả việc thực hiện lời khuyên theo trách nhiệm nhưng không chắc chắn
– ví dụ:
Ben was wrong, he ought to say sorry to the principle.
= Ben đã làm sai, anh ấy nên nói lời xin lỗi theo đúng nguyên tắc.
Mình chỉ biết được như này thôi, sozi bạn nhé! Chúc bạn học tốt~