1, D.Unlike (Không giống như, trong 4 đáp án chỉ có Unlike dùng được ở đầu câu)
2, B. Nosy (tính tọc mạch)
3, B. Present in the city's lakes (Mệnh đề quan hệ rút gọn)
4, B. A method of (Mệnh đề quan hệ rút gọn)
5, A. Forgettable (Tính hay quên)
6, A. Take into account (Ghi nhớ, chú ý)
7, C. Displays (Trưng bày, cho thấy)
8, B. He isn't in good health and spirits (Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy bị phụ thuộc vì không có thể chất và tinh thần tốt)
9, A. Done → made (Cụm từ make progress: có tiến bộ)
10, A. Is required → requires (Chủ động)
11, C. In reading → In reducing (Dịch nghĩa: Vắc-xin 80% hiệu quả trong việc giảm những ca sâu răng từ các em bé)