1. B /o͝o/ còn lại là /ə/
2. A /d/ còn lại là /th/
3. B /z/ còn lại là /t/
4. A /a/ còn lại là /e/
5. A /ə/ cong lại là /o͞o/
6. C feel + adj
7. B V + adv
8. A đk loại 1
9. C đk loại 2
10. A however: tuy nhiên
cô ấy miệt, tuy nhiên cô ấy phải hoàn thành bài tập
11. B suggest + ving
12. D đk loại 2
13. C two-day trip: chuyến cắm trại 2 ngày
14. D N-Ving
15. B ago => quá khứ đơn
16. D used to V: từng làm trong quá khứ đến nay không còn
17. B QKĐ(hđ đi chen) when QKTD(hđ bị chen)
18. A sau whose là 1 danh từ
#TIB