1. At ( rõ số phòng=> at )
2. On ( trên tường : on the wall )
3. behind ( cái tủ thì kế bên cái tủ khác )
4. in ( in the classroom : trong lớp )
5. On ( on the shelve : trên cái kệ )
6. on ( trên bàn : on the table/ desk )
7. on ( trên sàn nhà : on the floor )
8. in ( trong cái túi : in the school bag )
9. at ( at home : ỏ nhà )
10. at ( ở trường : ở trường )
Chúc bạn học tốt !