1)a) …xắt, xắn, xẻo, băm, chặt, ...
cắt đối tượng thành những phần nhỏ (bằng dụng cụ) )
b) …to lớn, to tướng, to tát , vĩ đại,…
( Nghĩa chung : Có kích thước , cường độ quá mức bình thường )
c) …siêng năng, chịu khó, cần cù, chuyên cần,…
( Nghĩa chung : Làm nhiều và làm đều đặn một việc gì đó)
2)
Bảng đen, vải thâm, gạo hẩm, đũa mun, mắt huyền, ngựa ô, chó mực.
3)
thật thà – dối trá;
giỏi giang – kém cỏi;
cứng cỏi – yếu ớt;
hiền lành – độc ác;
nhỏ bé – to lớn;
nông cạn – sâu sắc;
sáng sủa – tối tăm;
thuận lợi – khó khăn;
vui vẻ - buồn bã;
cao thượng – thấp hèn;
cẩn thận – cẩu thả;
siêng năng – lười biếng;
nhanh nhảu – chậm chạp;
đoàn kết – chia rẽ.
hòa bình - chiến tranh
Nhớ vote mình 5 sao nhé mi=k cảm ơn