– Chức năng: As well as dùng khi người nào đó muốn một điều gì tương tự như điều trước mà không muốn lặp lại điều đó ở đằng sau hoặc có thể dùng với vai trò như từ And.
– Vị trí: As well as đứng ở mọi vị trí trong câu.
Cách dùng As well as
a. A well as dùng để liệt kê
As well as = Not only … But also
(Cũng như = Không chỉ … mà còn…)
Ex: – He is handsome as well as intelligent. (Anh ấy đẹp trai và thông minh).
= He is not only handsome but also intelligent. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh).
b. As well as kết hợp cùng động từ “ing”:
As well as + Ving…
Ex: Running is healthy as well as making you don’t feel tired. (Chạy là tốt cho sức khỏe cũng như làm bạn không cảm thấy mệt mỏi).
c. As well as kết hợp với động từ nguyên thể:
As well as + Vinf…
Ex:-They get up early as well as go to work. (Họ dậy sớm và đi làm).
d. As well as dùng để nối câu (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu):
S1 As well as S2 + Vchia theo S1…
Ex: – I as well as my best friend was very happy to hear it. (Tôi cũng như bạn thân của tôi đã rất vui khi nghe tin này).