1. A ⇒ never (Dựa vào ý nghĩa của vế sau)
2. D ⇒ by (by train: bằng tàu hỏa)
3. C ⇒ riding a bike (Các động từ được kê dạng V_ing: walking và sleeping ⇒ Động từ này cũng được chia theo dạng V_ing)
4. D ⇒ won't continue (Có "in the future ⇒ Chia thì Tương lai đơn)
5. A ⇒ was seen (Câu bị động ⇔ Dịch theo nghĩa)
6. B ⇒ healthy (Tính từ "healthy" bổ nghĩa cho danh từ đứng sau "lifestyle")
7. A ⇒ eat (Câu mệnh lênh ⇒ Không có "to")
8. A ⇒ encouraged (Dấu hiệu "Last week" là dấu hiệu của thì Quá khứ đơn. Mà động từ lại được chia theo thì Hiện tại hoàn thành)
9. B ⇒ so (Ý nghĩa của câu: Mẹ tôi muốn giữ dáng, vì vậy bà ấy luyện tập gym 3 lần 1 tuần)
10. C ⇒ got (Thì Quá khứ đơn dựa vào động từ "asked")