Đáp án + Giải thích các bước giải : :
27 . refreshments (n) : nước giải khát
28 . memorize ( v) : ghi nhớ
29 . situation (n) : tình cảnh
30 . leader (n) : người lãnh đạo , đứng đầu
31 . positivity (n) : sự tích cực
32 . luxurious (adj ) : sang chảnh , sang trọng
33 . visualize (v) : gợi lại , hình dung
34 . reality (n) : sự thật
35 . origination (n) : nguồn gốc
36 . unorganized ( adj) : ko có tổ chức
37 . correspondence (n) : thư tín
38 . increasingly (adv) : ngày càng
39 . unsympathy (adj ) : ko thông cảm
40 . ordinarily (adv) : theo thứ tự