→
Ex 4
1.playwright (n) : nhà soạn kịch
2.interpret (v) : phiên dịch/ giải nghĩa
3.insprised (quá khứ của "insprise") : truyền cảm hứng/ gợi nên ý tưởng
4.compose (v) : tạo thành/ soạn
5.critic (n) : nhà phê bình
6.came cross (phrasal verb) : tình cờ bắt gặp ai/ cái gì
7.choir (n) : đội hợp xướng
Ex 5
1.guitarist : nghệ sĩ ghi-ta
2.comedian : diễn viên hài
3.drummer : tay trống
4.musician : nhạc sĩ
5.director : đạo diễn
6.pianist : nghệ sĩ pianô
7.actor : diễn viên