1. Slim >< fat (mảnh khảnh >< béo)
2. outgoing >< reserved (hướng ngoại >< kín đáo)
3. quiet >< noisy (im lặng >< ồn)
4. rise >< set (mọc >< lặn)
5. generous >< selfish (hào phóng >< ích kỉ)
6. curly >< straigh (quăn >< phẳng)
7. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)
8. please >< annoy (làm ơn >< làm phiền
9. tall >< short (cao >< thấp)
10. confident >< shy (tự tin >< xấu hổ)