- Cấu trúc:
+ Động từ "tobe":
(+) S + is/are/am + O
Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh)
(-) S + is/are/am + not + O
is + not = isn't
are + not = aren't
am + not = am not
Ex: She isn't teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên)
(?) (W.H) + is/ are/ am (not) + S + O
Ex: Are you a student ? (Bạn có phải là học sinh không ?)
+ Động từ "thường"
(+) S + V(es/s) + O
Ex: I go to school every day (Tôi đi đến trường mỗi ngày)
(-) S + do/ does + not + V + O
do + not = don't
does + not = doesn't
Ex: He doesn't often play soccer (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá)
(?) (W.H) + do/ does (not) + S + V + O
Ex: Does he play soccer ? (Anh ấy có chơi bóng đá không ?)
- Dấu hiệu nhận biết:
+ Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng),...
+ Every + time (VD: Every day, every week, every year,....)
~Xin hay nhất~