14. is doing (Thì Hiện tại tiếp diễn)
15. has (Chỉ sở hữu ⇒ Thì Hiện tại đơn)
16. did your daughter come (Thì Quá khứ đơn)
17. likes (Chỉ sở thích ⇒ Thì Hiện tại đơn)
18. is listening (Thì Hiện tại tiếp diễn)
19. didn't do (Thì Quá khứ đơn)
20. have never tried (Chỉ trải nghiệm ⇒ Thì Hiện tại hoàn thành)
21. was considered (Câu bị động thì Quá khứ đơn)
22. learning (Cấu trúc : spend + time + V-ing [dành bao nhiêu thời gian làm việc gì])