@ Cherry
1. to get 2. to get
3. working 4. help
5. to see 6. to go
7. working 8. to work
9. talking 10. opening
11. wearing 12. to go
13. watching 14. to brush
15. to phone 16. being / listening
17. to go 18. reading
19. living/talking 20. to play
21. buying
* Chúc bn học tốt*
Mik cũng lớp 7 nhưng trong đội tuyển nên bn ko lo bị sai đâu nha.