Bài 4:
Chu kì dao động:
\(T = \dfrac{{60}}{{30}} = 2s\)
Biên độ dao động:
\(A = \dfrac{{64}}{{4.4}} = 4cm\)
Tốc độ góc:
\(\omega = \dfrac{{2\pi }}{T} = \pi \left( {rad/s} \right)\)
Tại t = 0, ta có: \(\cos \varphi = \dfrac{{ - 2}}{4} \Rightarrow \varphi = - \dfrac{{2\pi }}{3}\)
Phương trình dao động: \(x = 4\cos \left( {\pi t - \dfrac{{2\pi }}{3}} \right)\)
Bài 5:
Tốc độ góc:
\(\omega = \dfrac{{2\pi }}{T} = 6\pi \left( {rad/s} \right)\)
Biên độ dao động:
\(A = 4cm\)
Tại t = 0, ta có: \(\cos \varphi = \dfrac{{2\sqrt 3 }}{4} = \dfrac{{\sqrt 3 }}{2} \Rightarrow \varphi = \dfrac{\pi }{6}\)
a) Phương trình dao động: \(x = 4\cos \left( {6\pi t + \dfrac{\pi }{6}} \right)\)
b) Ta có công thức:
\(\begin{array}{l}
{x^2} + \dfrac{{{v^2}}}{{{\omega ^2}}} = {A^2} \Rightarrow {x^2} + {\left( {\dfrac{{12\pi }}{{6\pi }}} \right)^2} = {4^2}\\
\Rightarrow x = \pm 2\sqrt 3 cm
\end{array}\)