Đáp án:
14. B
15. C
19. D
20. C
Giải thích các bước giải:
14.
Thời gian vật rơi tự do: $h = \frac{{g{t^2}}}{2} \Rightarrow 80 = \frac{{10}}{2}{t^2} \Rightarrow t = 4s$
Thời gian chuyển động vật bị ném: 3s
$\begin{array}{l}
h = {v_0}\left( {t - 1} \right) + \frac{{g{{\left( {t - 1} \right)}^2}}}{2}\\
\Rightarrow 80 = {v_0}.3 + \frac{{{{10.3}^2}}}{2}\\
\Rightarrow {v_0} = 11,7m/s
\end{array}$
15.
Thời gian rơi và vận tốc chạm đất
$\begin{array}{l}
v = gt\\
\frac{{{v_2}}}{{{v_1}}} = \frac{{{t_2}}}{{{t_1}}} = 4 \Rightarrow {v_2} = 4{v_1}
\end{array}$
19.
Thời gian để vật chạm đất
$\begin{array}{l}
s = {v_0}t + \frac{{g{t^2}}}{2} \Rightarrow 39,2 = 9,8.t + \frac{{9,8.{t^2}}}{2}\\
\Rightarrow t = 2s
\end{array}$
Thời gian từ khi ném đến khi cần tính vận tốc: 2 - 0,5 = 1,5s
$v = {v_0} + gt = 9,8 + 9,8.1,5 = 24,5m/s$
20. Vật được ném lên độ cao cực đại bị rơi xuống không vận tốc
Áp dụng công thức độc lập
$\begin{array}{l}
0 - v_0^2 = 2\left( { - g} \right)s\\
v_c^2 - 0 = 2gs\\
\Rightarrow {v_c} = {v_0}
\end{array}$