Bài giải:
Bài 1:
1. $Fe(III)$ và nhóm $OH(I)$:
-Công thức chung: $Fe_x(OH)_y$
-Theo quy tắc hóa trị:
$⇒x.III=y.I$
$\frac{x}{y}=\frac{I}{III}=\frac{1}{3}$
⇒ Công thức hóa học: $Fe(OH)_3$
-$PTK_{Fe(OH)_3}=56+(16+1).3=107(đvC)$
2. $Na(I)$ và nhóm $CO_3(II)$:
-Công thức chung: $Na_x(CO_3)_y$
-Theo quy tắc hóa trị:
$⇒x.I=y.II$
$\frac{x}{y}=\frac{II}{I}=\frac{2}{1}$
⇒ Công thức hóa học: $Na_2CO_3$
-$PTK_{Na_2CO_3}=23.2+12+16.3=106(đvC)$
3. $Al(III)$ và nhóm $SO_4(II)$:
-Công thức chung: $Al_x(SO_4)_y$
-Theo quy tắc hóa trị:
$⇒x.III=y.II$
$\frac{x}{y}=\frac{II}{III}=\frac{2}{3}$
⇒ Công thức hóa học: $Al_2(SO_4)_3$
-$PTK_{Al_2(SO_4)_3}=27.2+(32+16.4).3=342(đvC)$
Bài 2:
-Ta có:A là oxit của nguyên tố $X$
-Vì trong $A$, $X$ có hóa trị $IV$:
⇒Công thức tổng quát: $XO_2(1)$
-Vì $A$ cói tỉ khối đối với không khí là 1,518:
$⇒\frac{M_A}{M_{kk}}=1,518$
$⇔\frac{M_A}{29}=1,518$
$⇔M_A=29.1,518≈44(g/mol)(2)$
-Từ $(1)$ và $(2)$, ta có:
$⇒M_{XO_2}=44(g/mol)$
$⇔M_X+2.M_{O}=44$
$⇔M_X+2.16=44$
$⇔M_X=12(g/mol)$
⇒ $X$ là nguyên tố Cacbon ($C$)
-Công thức hóa học: $CO_2$
-%$M_{O}=\frac{2.M_O}{2.M_C+M_O}.100$% $=\frac{2.16}{2.16+12}.100$%$≈72,72$%