1.introduction (n) : lời mở đầu
2.invitation (n) : thiếp mời, lời mời
3.meeting (n) : buổi gặp mặt
4.painting (n) : bức họa
5.Photography (n) : nghề nhiếp ảnh
6.senseless (adj) : ngu dại
7.discouraged (adj) : chán nản
8.priceless (adj) : vô giá
9.pleasure (n) : điều thú vị (bạn ghi từ trong ngoặc sai nhé)
10.strength (n) : sức mạnh
11.ashamed (adj) : xấu hổ
12.appearance (n) : sự xuất hiện
13.truthful (adj) : thật thà
14.sleepy (adj) : buồn ngủ
15.carriage (n) : cước phí