UNIT 5
1. report card (n) : phiếu báo kết quả học tập
2. underline (v) : gạch chân
3. excellent (a) : xuất sắc
4. highlight (v) : làm nổi bật
5. proud of (a) : tự hào về
6. revision (n) : ôn tập, xem lại
7. improve (v) : cải thiện, nâng cao
8. necessary (a) : cần thiết
9. Spanish (n) : tiếng, người Tây Ban Nha
10. revise (n) : bản in thử lần thứ 2
11. pronounciation (n) : cách phát âm
12. find out (v) : nhận ra, tìm ra
13. dictionary (n ): từ điển
14. heading (n) : phần đầu
15. try one’s best : cố gắng hết sức
16. Lunar New Year (n) : tết âm lịch
17. behave (v) : cư xử, đối xử
18. promise (v) : hứa
19. sore throat (n) : đau họng
20. participation (a) : sự tham gia
21. cooperation (n) : sự hợp tác
22. mend (v ): sửa chữa
23. satisfactory (a) : thỏa mãn, hài lòng
24. signature (n) : chữ ký
25. report (v) : thông báo
26. mother tongue (n) : tiếng mẹ đẻ
27. piece of paper (n ): một mảnh giấy
Học tốt