=>
1. determined (adj) : quyết tâm
2. pronunciation (n) cách phát âm
3. unemployment (n): nạn thất nghiệp
4. entertainment (n): sự giải trí
5. inaccurate (adj): không đúng
6. technological: thuộc về công nghệ
7. permit (v): cho phép
8. participants (n): người tham gia.