Mấy cấu trên cậu đúng gòi nhe, ờ mây zing gút chóp
6. used to
7. use (có did đằng trước gòi)
8. on (Sunday=day)
9. in (September=month)
10. Putting (gerund nha, ý nói là VIỆC GÌ ĐÓ á)
11. doing (spend time doing something)
12. to have
13. since ( last year là mốc thời gian, khoảng thời gian mới dùng for nha)
14. themselves (sao trẻ con lại trông mẹ đc đúng hong?)
15. play (let someone do sth)