Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=> 14. D expect to V : mong đợi/bị động : expect to be V3/ed 15. D finish Ving : hoàn thành, kết thúc 16. C don't forget to V : đừng quên làm gì 17. D want sb to V : muốn ai làm gì 18. B what about Ving (đề nghị) 19. A (2 vế cùng chủ ngữ -> Ving) 20. B admit Ving : thừa nhận 21. A decide to V : quyết định làm gì 22. C happy about your having completed ~ vui vì bạn đã hoàn thành 23. D (Having V3/ed -> 2 hành động xảy ra trước sau) 24. C had better V : nên làm gì 25. D hate Ving : ghét/see sb V 26. B accused sb of Ving : buộc tội ai làm gì/denied Ving : phủ nhận 27. A stop to V : dừng để làm gì 28. C stop Ving : dừng làm gì 29. B regret to V ~ lấy làm tiếc khi phải (làm gì) 30. C regret Ving ~ hối hận (vì đã làm gì)