1. into (comes into force: có hiệu lực)
2. for (ask for: tìm gặp, muốn gặp, hỏi về)
3. on (go on a rampage: đám đông chạy lung tung, loạn xạ, có thể kèm bạo lực)
4. through (spread through: lây truyền qua)
5. into (an investigation into: điều tra vào vấn đề gì)