TỤC NGỮ VỀ THIÊN NHIÊN VÀ LAO ĐỘNG SẢN XUẤT Đêm tháng nằm chưa nằm đã sáng Ngày tháng mười chưa cười đã tối 1.Nêu tác giả 2.Phương thức biểu đạt 3.Nội dung 4.Viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ của em về nội dung của đoạn văn trên.

Các câu hỏi liên quan

Câu 1: Cách tự vệ của ốc sên? A.Co rút cơ thể vào trong vỏ C. Có lưỡi bào để tấn công kẻ thù B.Tiết chất nhờn làm kể thù không ăn được D, Cả a,b và c. Câu 2: Cơ thể châu châu có mấy phần? A.Có 2 phần đầu, bụng C.Có 2phần gồm đầu – ngực,bụng B. Có 3 phần gồm đầu,ngực,bụng D.Có 4 phần đầu, bụng Câu 3: Đặc điểm chung của ngàng giun tròn? A.Cơ thể phân đốt,cơ quan tiêu hóa phát triển B.Cơ thể không phân đốt, có dạng hình trụ tròn C.Cơ thể không phân đốt, đối xứng hai bên D. Cơ thể không phân đốt Câu 4: Trai di chuyển nhờ bộ phận nào ? A.Trai di chuyển nhờ chân trai hình lưỡi rìu B.Chân trai thò ra rồi thụt vào kết hợp với động tác đóng mở vỏ C. Trai di chuyển nhờ chân trai D. Cả a,b và c. Câu 5: Tác hại của giun rễ lúa? A. Gây thối rễ, lá úa vàng B. Kí sinh ở rễ lúa C. Làm rễ lúa phát triển nhanh D. Kí sinh ở lá lúa Câu 6: Phần nào ở bụng nhện có nhiệm vụ tiết ra tơ? A. Đôi chân xúc giác B. Đôi kìm có tuyến độc C.Bốn đôi chân bò D.Núm tuyến tơ II. TỰ LUẬN:(7,0 điểm) Câu 7 (2,0 điểm): Nêu đặc điểm chung của ngành Thân mềm? Câu 8 (2,0 điểm): Em hãy vẽ vòng đời của giun đũa? Câu 9 (3,0 điểm): Nêu vai trò thực tiễn của lớp Sâu bọ?. Cho ví dụ minh họa.

21/ a.bread b.clean c.meal d.tea 22/ a.cool b.room c.good d.foot 23/ a.end b.begin c.bed d.every 24/ a.mine b.dinner c.midday d.minutes 25/ a.finishes b.leaves c.arrives d.goes 26 a.dinner b.things c.kitchen d.night 27/ a.bus b.cut c.student d.brush 28/ a,near b.read c.teach d.eat 29/ a.starts b.gets c.plays d.takes 30/ a.name b.family c.Jame d.same 31/ a.pupils b.plates c.teachers d.plays 32/ a.sun b.son c.summer d.sugar 33/ a.cut b.fun c.put d.sun 34/ a.misses b.talks c.speaks d.wants 35/ a.warn b.start c.car d.part 36/ a.right b.sign c.difficult d.rider 37/ a.easy b.ahead c.pleased d.sea 38/ a.change b.dangerous c.plane d.many 39/ a.listen b.pencil c.tell d.help 40/ a.near b.hear c.ear d.read 41/ a.face b.hand c.man d.black 42/ a.like b.limbs c.side d.describe 43/ a.thin b.thick c.lips d.size 44/ a.body b.long c.front d.strong 45/ a.classes b.addresses c.cities d.kisses 46/ a.needs b.gets c.walks d.stops 47/ a.sign b.drink c.time d.rice 48/ a.our b.hour c.tour d.house 49/ a.send b.pencil c.tell d.pretty 50/ a.arrive b.morning c.children d.swimming 51/ a finishes b.makes c.relaxes d.watches 52/ a.look b.book c.cook d.floor 53/ a.collects b.talks c.buys d.stops 54/ a.put b.sun c.fun d.brush 55/ a.flats b.days c.jobs d.chairs 56/ a.home b.hour c.him d.hot 57/ a.cut b.luck c.June d.such 58/ a.tennis b.help c.smell d.decide 59/ a.food b.good c.too d.soon 60/ a.black b. bag c.cinema d.map 61/ a.such b.much c.cut d.push 62/ a.sports b.tables c.games d .bowls 63/ a.desks b students c.workers d.packets 64/ a.wear b.hear c.near d.year 65/ a .see b.sun c.sure d.son 66/ a.free b.meet c.see d.beer 67/ a,movie b.hot c.box d.orange 68/ a.how b.know c,brown d.cow 69/ a.read b.head c.weather d.ready 70/ a.eraser b.place c.are d.name 71/ a.men b.spend c.send d.evening 72/ a.table b.match c.thank d.bag 73 / a.open b.come c.both d.old 74/ a.school b.church c.watch d.chair 75/ a.bank b.factory c.any d.map 76/ a.farm b.warm c.start d.park 77/ a.want b,game c.same d.name. 78/ a.weather b.head c.bread d.heat các bạn làm đc câu nào thì cứ làm nhé, làm hết được thì mik sẽ cảm ơn nhiều nhiều lắm LÀM HẾT THÌ CÀNG TỐT NHA CẢM ƠN