III.
1. c
2. a
3. e ( donate blood: hiến máu)
4. b
5. d
--
V.
1. has made ( có already nên => thì hiện tại hoàn thành)
2. left ( có ago => quá khứ đơn)
3. have not decided ( yet => thì hiện tại hoàn thành)
4. broke ( this morning => quá khứ đơn)
5. has taken
6. have not seen
7. won
8. has finished
9. have visited
10. Have/ riden
--
1. B ( âm /g/ còn lại là âm /dʒ/)
2. A ( âm /kw/ còn lại âm /k/)
3. D ( âm /tʃ/ còn lại là âm /k/
4. C ( âm /ʤ/ còn lại là /g/)
5. D ( âm/s/ còn lại là /k/)