1.at about half past four.(vào khoảng bốn giờ rưỡi)
2. wash up (rửa một thứ gì đó wash up+st)
3. look up (tra từ điển)
4. at the same time.(at + thời gian)
5. the author(tác giả)
6. different from (khác với )
7. date of birth (ngày sinh)
8. Ffrom morning till night (làm từ sáng tới tận khuya)
9. live in the countryside (ở nông thông)
10. at work(đang làm việc)