$1$. impolitely (không lịch sự)
$2$. scientific ( ∈ khoa học )
$3$. encouraged (khuyến khích)
$4$. considerate (thận trọng)
$5$. laziness (sự lười biếng)
$6$. urbanized (đô thị hóa)
$7$. injury (thương tật)
$8$. resident (cư dân)
$9$. uncomfortable (khó chịu)
$10$. poverty (nghèo nàn)