$11$. embarrassed : xấu hổ
$12$. depressing : chán nản
$13$. exhausted : kiệt sức
$14$. exciting : thú vị
$15$. embarrassing : lúng túng
$16$. alarmed : báo động
$17$. excited : bị kích thích
$18$. bored : buồn chán
$19$. confused : bối rối
$20$. fascinated : cuốn hút