1. The mail is opened by the secretary every morning.
(Hộp thư được mở vào mỗi buổi sáng.)
2. That proposal is being considered by the committee right now.
(Đề xuất đó đang được ủy ban xem xét ngay bây giờ.)
3. English is spoken by a large number of people today.
(Ngày nay tiếng Anh được rất nhiều người sử dụng.)
4. All her valuable jewelry was stolen last night.
(Tất cả đồ trang sức giá trị của cô đã bị đánh cắp vào đêm qua)
5. Flight 202 from Miami has been delayed by bad weather.
(Chuyến bay 202 từ Miami đã bị hoãn do thời tiết xấu.)
6. Will the announcements be distributed by the company?
(Các thông báo sẽ được phân phối bởi công ty?)
7. That room wasn't cleaned by my sister yesterday.
(Căn phòng đó đã không được chị tôi dọn dẹp ngày hôm qua.)
8. Has the news been announced by the president yet?
(Tin tức đã được chủ tịch công bố chưa?)
9. The wall must be cleaned before it is painted.
(Tường phải được làm sạch trước khi sơn.)
10. The outside of the ship was being painted when the accident happened.
(Bên ngoài con tàu đang được sơn khi vụ tai nạn xảy ra.)
11. My shoes had been cleaned and my suit had been brushed.
(Giày của tôi đã được giặt sạch và bộ đồ của tôi đã được chải.)
12. A story is going to be told by the teacher.
(Một câu chuyện sẽ được kể bởi giáo viên.)
13. Some of my books have been taken away by Tom.
(Một số sách của tôi đã bị Tom lấy đi.)
14. All the workers of the plant were being instructed by the chief engineer.