PRACTICE TEST 2
I. Circle the best answer.
1. B. were watering => S + was/were + V-ing, S + V(past simple): Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
2. A. don't have to: không cần phải.
3. C. worship (v): thờ cúng.
4. D. If: Nếu.
5. D. Both A & B are accepted
6. B. because: bởi vì.
7. A. was going
8. C. wise (adj): khôn ngoan.
9. C. diverse (adj): đa dạng.
10. C. better => Good - Better - The best.
11. D. performance (n): sự trinh diễn.
12. C. has to: phải.
13. A. should: nên.
14. D. has to
15. D. because
16. C. While: Trong khi.
17. D. so: nên.
18. B. but: nhưng.
19. B. was watching
20. A. appeared
II. PRONUNCIATION
1. A. defeated /id/, các từ còn lại: /d/.
2. A. heritage /ɪ/, các từ còn lại: /eɪ/.
3. B. stops /s/, các từ còn lại: z/.
III. STRESS
1. B. father => 'father, các từ còn lại nhấn âm hai.
2. C. dramatic => 'dramatic, các từ còn lại nhấn âm hai.
3. C. pollution => po'llution, các từ còn lại nhấn âm một.
4. A. believe => be'lieve, các từ còn lại nhấn âm một.
5. D. village => 'village, các từ còn lại nhấn âm hai.
IV. Put the verbs into the correct form.
1. would look
2. would join
3. would be
4. would not dump
5. would happen
6. were
7. would be
8. had
9. would not be
10. would grow
* Câu điều kiện loại 2: If + S + V(past simple), S + would + V(inf).
V. Find and correct mistakes.
1. is => was
2. to buy => of buying
3. Because => Although
4. was seeing => saw
5. although => because
VI. READING
Question 1: Complete the passage.
1. therefore: thế nên.
2. different (adj): khác nhau.
3. According => According to sth: dựa theo.
4. a
5. means (v): có nghĩ là.
6. particularly (adv): đặc biệt.
Question 2: Choose the correct answers.
1. B. refers => Refer to sth: ám chỉ cái gì.
2. exhaust => Exhaust gas: khí thải.
3. D. poisons (v): gây độc.
4. A. soil (n): đất.
5. B. in
6. C. scattering (v): rải.
7. A. survival (n): sự sống.
8. D. even: thậm chí.
9. B. marine (adj): biển.
10. C. naturally (adv): tự nhiên.
VII. Rewrite the sentences.
1. His car doesn't run as fast as a race car.
=> Xe của anh ấy chạy không nhanh bằng xe đua.
2. Although the girl worked hard, her stepmother wasn't happy.
=> Mặc dù cô gái làm việc chăm chỉ nhưng mẹ kế của cô không hài lòng.
3. While the tortoise was running, the hare was sleeping.
=> Trong khi rùa đang chạy, thỏ rừng đang ngủ.
4. We started learning English three years ago.
=> Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ ba năm trước.
5. Who lives in the north?
=> Ai sống ở phía bắc?
6. Noise pollution causes a change in animals' living pattern.
=> Ô nhiễm tiếng ồn làm thay đổi cách sống của động vật.
7. Radioactive pollution is very dangerous since it can cause abnormal growth.
=> Ô nhiễm phóng xạ rất nguy hiểm vì nó có thể gây ra sự phát triển bất thường.
8. The Chernobyl nuclear accident made the area uninhabitable.
=> Tai nạn hạt nhân Chernobyl khiến khu vực này không thể ở được.
9. Fossil fuels such as coal or oil are burned so acid gases are produced.
=> Nhiên liệu hóa thạch như than đá hoặc dầu được đốt cháy nên khí axit được tạo ra.
10. Because of the dangerous acid rain, tree's leaves are damaged.
=> Vì cơn mưa axit nguy hiểm, lá cây bị hư hại.