IV. Find the mistakes then correct.
1. to collect -> collecting ( sau suggest + V-ing )
2. on -> in ( fill in: lấp đầy, điền vào 'chỗ trống' )
3. going -> go ( Should + V-infi )
4. him giving -> he give
5. look up -> look after ( look after: chăm sóc )
6. look off -> take off ( take off: cởi )
7. or -> and ( liệt kê : sách, túi trong và bút )
8. throw in -> throw away ( throw away: ném đi, vứt bỏ )
9. because -> so ( so: nên ; because: bởi vì )
10. to organizing -> organizing ( Suggest+ V-ing )
V. Give the correct form of the words.
1. don't lend ( câu điều kiện loại 1 )
2. would take - were ( câu điều kiện loại 2 )
3. won - would buy ( câu điều kiện loại 2 )
4. will happen - gets ( câu điều kiện loại 1 )
5. will go - am invited ( câu điều kiện loại 1 )
6. wil you do - see ( câu điều kiện loại 1 )
7. knowns - would feel - stopped ( câu điều kiện loại 2 )
8. will go ( câu điều kiện loại 1 )
- Câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
- Câu điều kiện loại 2 diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
VII. Underline the correct form of the word
1. dangerous ( Tính từ đứng sau động từ Tobe )
2. strange
3. hard - hardly ( Hard: chăm chỉ, cần cù ; Hardly: hiếm khi, hầu như không )
4. wildly ( Trạng từ đứng sau động từ thường )
5. Honestly ( Trạng từ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu )
6. lately ( late: trễ, muộn ; lately: gần đây )
7. famous ( sau become là 1 tính từ )
8. fluent - fluently ( Tính từ đứng trước danh từ - Trạng từ đứng sau động từ thường )
9. quickly - angry ( Trạng từ đứng sau động từ thường - Sau look là 1 tính từ )
10. really strange ( sau seem là 1 tính từ )
VIII. Supple the correct word form
1. damaged ( damage: làm thiệt hại )
2. conservationist ( conservationist: nhà bảo tồn )
3. poisonous ( poisonous: độc )
4. consumers ( khách hàng )
5. fluent ( lưu loát )
6. replacement ( sự thay thế )
7. environmental ( environmental issue: vấn đề môi trường )
8. died ( were died: đã chết ''bị động'' )
9. consuming ( time-consuming process: quá trình tốn thời gian )
10. poisonous ( có độc )