60. to cross (ought to+V: phải làm gì...)
61. rises (chỉ một sự thật hiển nhiên)
62. are playing (look! dấu hiệu thì Hiện tại tiếp diễn)
63, bought (yesterday dấu hiệu thì QKĐ)
64. Is Duy do...? (at the moment dấu hiệu thì HTTD)
65. takes (every day là dấu hiệu thì HTĐ)
66. have studied (for là dấu hiệu thì HTHT)
67. to go (giống câu đầu)
68. to leave (It's+adj+to V)
69. playing (enjoy+V-ing)
70. cry (make sb do sth)
71. typing (get+V-ing)
72. has lived (since là dấu hiệu thì HTHT)
73. broke (when và vế sau là thì QKTD nên chia vế trước là thì QKĐ, một hành động xảy ra trong phút chốc và kh kéo dài)
74. asking (is used to+V-ing)
Chúc bạn học tốt, hãy vote5*+CTRLHN+Cảm ơn :33