I.
1. B (đáp án B là âm /ei/ còn lại là âm /e/)
2. A (đáp án A là âm /e/ còn lại là âm /ei/)
3. A (đáp án A là âm /a:/ còn lại là âm /ei/)
4. D (đáp án D là âm /i/ còn lại là âm /ei/)
5. D (đáp án D là âm /e/ còn lại là âm /ei/
II.
1.D
2. A
3. D
4. A
5. B
III.
1.C
2. A
3. B
4. A
5. D
6. C
7. B
8. A
9. D
10. A
IV.
1. traffic jams
2. speed limit
3. zebra crossing
4. driving license
5. means of transport
6. train tickets
7. road safety
8. railway station
9. road user
10. safety helmet
Còn lại mk chụp ở sách BT nha. Chữ hơi xấu
Chúc bạn hoc tốt