1. was raining
2. had (xẩy ra liên tiếp -> cùng thì)
3. broke
4. were you going
5. wanted
6. did
7. Did she like
8. was visiting
9. finished
10. didn't know
__
2 hành động xẩy ra trong quá khứ, hành động đang xảy ra chia QKTD, hành động xen vào chia QKĐ.
Stative verbs -> QKĐ.