1. buying
Stop+ V-ing: dừng hẳn một việc gì lại
2. closing
mind+ V-ing: ngại làm gì
3. getting
be/get used to+ V-ing: thói quen làm gì ở hiện tại
4. preparing
5. repaired
Bị động thể truyền khiến: have/had+ something+ Ved/ v CỘT 3 (+by O)
6, to do
Remember+ to V: nhớ để làm gì ở hiện tại
7. seeing.
Remember+ V-ing: nhớ đã làm gì trong quá khứ
8. to study
adivise+ to V
9. cooking
Try+ V-ing: thử làm gì
10. playing
Keep+ Ving
Bn học tốt!!