Từ ghép : dịu nhẹ , xinh đẹp , khổng lồ , đỏ rực , to lớn , nhỏ bé , nhỏ xíu , tươi đẹp , xanh nhạt , bừng tỉnh , thức dậy , tự hào , làm việc , tốt bụng , trong xanh , lâu dài , gửi gắm , trong lành , trong sáng , trong vắt , hồng tím , sầu buồn ,...
Từ láy : mát mẻ , trong trẻo , lung linh , lấp lánh , xinh xắn , rạng rỡ , ảm đạm , chói chang , rực rỡ , huy hoàng , lấp ló , buông xuống , nết na , long lanh , vui vẻ , xao xuyến, lưu luyến , du dương , dịu dàng , xù xì , uốn éo , êm ả , ngọt ngào , mong manh ,....
Hơi ít từ mong pạn thông cảm ạ
Xin hay nhất nếu nó đúng với yêu cầu