Choose the word or phrase that best fits the blank space in each sentence:
1. C. disappointed
(Tôi rất thất vọng vì mọi người đã làm ô nhiễm khu vực này)
2. D. preventing: ngăn chặn
3. A. junkyard: bãi đổ rác
4. B. unless
(Trừ khi bạn hứng thú với bộ phim, nếu không thì đừng đi xem nó)
5. D. how about
6. B. becaus
(Anh ấy mệt mỏi vì đã thức khuya để xem TV)
7. A. that
(Tôi hài lòng vì tất cả các em đã học tốt hơn)
8. A. about
9. D. into
- devide into: chia thành
10. B. good idea
- Tôi gợi ý dùng xe bus công cộng thay vì xe đạp.
- Ý hay đấy.
Choose the underlined word or phrase that needs correcting:
11. D. pollution => unpolluted: không bị ô nhiễm
12. B. because of => because
- because of + N/Ving
Use the correct tense of the verbs:
13. to minimize
14. will explain
- Câu điều kiện loại 1.
15. collecting
- what about + Ving
16. reusing
Use the correct form of the words:
17. unpolluted: không bị ô nhiễm
18. suggestions: gợi ý
19. disappointing: thất vọng
20. refreshment: sự xả thải
21. politely: một cách lịch sự
22. conservationists: nhà bảo tồn