17. B.energy-saving : tiết kiệm năng lượng
18. B.be asked
Cấu trúc câu bị động : S + will + be + VP2
-> Trong cuộc phỏng vấn, bạn sẽ được hỏi rấ nhiều câu hỏi
14. B.provides: cung cấp
12. however : tuy nhiên
Họ không hiểu vấn đề, tuy nhiên, họ không hỏi
20. C. litter : vứt rác
19. B. Great. let's do that: thật tuyệt vời,hãy làm nó