cho parabol (P) : y=$x^{2}$ và đường thẳng d : y=mx -m + 1, Tìm các giá trị của tham số m để d cắt (P) tại 2 điểm phân biệt A và B có hoàng độ x1 và x2 thỏa mãn: a) |x1| + |x2| = 4 b) x1 = 9x2 mn giúp em với T.T

Các câu hỏi liên quan

Câu 1: Cho biểu thức C = x(y + z) − y(z + x) − z(x − y). Chọn khẳng định đúng. • A. Biểu thức C không phụ thuộc vào x; y; z • B. Biểu thức C phụ thuộc vào cả x ; y và z • C. Biểu thức C chỉ phụ thuộc vào y • D. Biểu thức C chỉ phụ thuộc vào z Câu 2: Cho biểu thức D = x (x − y) + y (x + y) − (x + y)(x − y) − 2y2 . Chọn khẳng định đúng. • A. Biểu thức D có giá trị là một số dương • B. Biểu thức D có giá trị là một số âm • C. Biểu thức D có giá trị phụ thuộc vào y, x • D. Biểu thức D có giá trị là 0 Câu 3: Tổng các giá trị của x thỏa mãn x(x−1)(x+1)+x2−1=0 là • A. 2 B. −1 C. 1 D. 0 Câu 4: Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn x3−3x2+3−x=0 • A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 5: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (2x−1)2−(5x−5)2=0 • A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 6: Giá trị số tự nhiên n để phép chia x2n:x4 thực hiện được là: • A. n ∈ N, n > 2 B. n ∈ N, n ≥ 4 • C. n ∈ N, n ≥ 2 D. n ∈ N, n ≤ 2 Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn x2(x−2)=3x(x−2) • A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 8: Cho (4x2+4x−3)2−(4x2+4x+3)2=mx(x+1) với m∈R. Chọn câu đúng về giá trị của m • A. m > 47. B. m < 0. C. m⋮9. D. m là số nguyên tố. Câu 9: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (2x+1)2−4(x+3)2=0 • A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 10: Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn x(x−1)(x+1)+x2+1=0 • A. 1 B. 2 C. 0 D. 3

Câu 1: Cho biểu thức C = x(y + z) − y(z + x) − z(x − y). Chọn khẳng định đúng. • A. Biểu thức C không phụ thuộc vào x; y; z • B. Biểu thức C phụ thuộc vào cả x ; y và z • C. Biểu thức C chỉ phụ thuộc vào y • D. Biểu thức C chỉ phụ thuộc vào z Câu 2: Cho biểu thức D = x (x − y) + y (x + y) − (x + y)(x − y) − 2y2 . Chọn khẳng định đúng. • A. Biểu thức D có giá trị là một số dương • B. Biểu thức D có giá trị là một số âm • C. Biểu thức D có giá trị phụ thuộc vào y, x • D. Biểu thức D có giá trị là 0 Câu 3: Tổng các giá trị của x thỏa mãn x(x−1)(x+1)+x2−1=0 là • A. 2 B. −1 C. 1 D. 0 Câu 4: Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn x3−3x2+3−x=0 • A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 5: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (2x−1)2−(5x−5)2=0 • A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 6: Giá trị số tự nhiên n để phép chia x2n:x4 thực hiện được là: • A. n ∈ N, n > 2 B. n ∈ N, n ≥ 4 • C. n ∈ N, n ≥ 2 D. n ∈ N, n ≤ 2 Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn x2(x−2)=3x(x−2) • A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 8: Cho (4x2+4x−3)2−(4x2+4x+3)2=mx(x+1) với m∈R. Chọn câu đúng về giá trị của m • A. m > 47. B. m < 0. C. m⋮9. D. m là số nguyên tố. Câu 9: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (2x+1)2−4(x+3)2=0 • A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 10: Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn x(x−1)(x+1)+x2+1=0 • A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 11: Cho |x| < 2 . Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về giá trị của biểu thức A=x4+2x3−8x−16 • A. A > 1. B. A > 0. C. A < 0. D. A ≥ 1 Câu 12: Tính giá trị của biểu thức A = 352−700+102. • A. 252. B. 152. C. 452. D. 202. Câu 13: Cho (x2−4x)2+8(x2−4x)+15=(x2−4x+5)(x−1)(x+...). Điền vào dấu số hạng thích hợp • A. −3. B. 3. C. 1. D. −1. Câu 14: Tìm giá trị x thỏa mãn 3x(x − 2) − x + 2 = 0 • A. x=2;x=−13 B. x=−2;x=13 • C. x = 2; x = 3 D. x=2;x=13 Câu 15: Tính giá trị cuả biểu thức A = 8x3+12x2y+6xy2+y3 tại x = 2 và y = -1. • A. 1 B. 8 C. 27 D. -1 Câu 16: Tìm a và b để đa thức 4x3+ax+b chia cho đa thức x2−1 dư 2x-3: • A. a = −6; b = −3. B. a = 6; b = −3. • C. a = 2; b = −3. D. a = −2; b = −3 Câu 17: Cho (x2+x)2+4x2+4x−12=(x2+x−2)(x2+x+...). Điền vào dấu ... số hạng thích hợp • A. −3. B. 3. C. −6. D. 6. Câu 18: Cho (4x2+2x−18)2−(4x2+2x)2=m(4x2+2x−9)2. Khi đó giá trị của m là • A. m = −18. B. m = 36. C. m = −36. D. m = 18. Câu 19: Để đa thức x4+ax2+1 chia hết cho x2+2x+1 thì giá trị của a là • A. a = −2. B. a = 1. C. a = −1. D. a = 0. Câu 20: Thương của phép chia (9x4y3−18x5y4−81x6y5):(−9x3y3) là đa thức có bậc là: • A. 5 B. 9 C. 3 D. 1