1. were- thì QKĐ- dấu hiệu last night
2. weren't- thì QKĐ- dấu hiệu yesterday
3. left- thì QKĐ- dấu hiệu two days ago
4. was- thì QKĐ- dấu hiệu in 2001
5. were working- câu gián tiếp- dấu hiệu that moment
nếu là this/the moment thì câu dùng thì HTTD
6. went/ didn't have- thì QKĐ- dấu hiệu yesterday
7. brushes- thì HTĐ- dấu hiệu: every meal
8. is knocking- thì HTTD- dấu hiệu Look!
9. taught- thì QKĐ- dấu hiệu five years ago
10. didn't go- thì QKĐ- dấu hiệu last Sunday
11. will visit- thì TLĐ- dấu hiệu next week
12. did you do/ went- thì QKĐ- dấu hiệu last Saturday
13. bought- thì QKĐ- dấu hiệu last month
14. watches- thì HTĐ- dấu hiệu often
15. is eating- thì HTTD- dấu hiệu at the moment
16. is having- thì HTTD- dấu hiệu now
17. danced- thì QKĐ- dấu hiệu last night
18. Did you meet - thì QKĐ- dấu hiệu yesterday
19. begins- thì HTĐ- dấu hiệu usually
20. bought- thì QKĐ- dấu hiệu yesterday
21. was- thì QKĐ- dấu hiệu last night
22. drink- sau động từ khuyết thiếu+V- dấu hiệu must
23. Did Hung be- thì QKĐ- dấu hiệu last month
24. will- thì TLĐ- dấu hiệu tommorrow
Chúc bạn học tốt
Xin hay nhất, tks!!