$1.is$ (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
$2.is$ (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
$3.is$ (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
$4.shows-end$ (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
$5.consists$ (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
`6.is` (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít)
`7. are` ` allowed` (bị động của hiện tại đơn)
`8. have` ` arrested` (hiện tại hoàn thành)
$9.are$ (hiện tại đơn, số nhiều)
`10. are` (hiện tại đơn, số nhiều)
`11.migrates` (hiện tại đơn, số ít)
`12. is` (hiện tại đơn, số ít)
`13. are` (hiện tại đơn, số nhiều)
$14. totals$ (hiện tại đơn, số ít)
`15.presents` (hiện tại đơn, số ít)
`16. is` (hiện tại đơn, số ít)