I
1 A yellow ( ra âm /əʊ/ các từ còn lại ra âm /aʊ/ )
2 A follow ( ra âm /əʊ/ các từ còn lại ra âm /aʊ/ )
3 B singer ( ra âm /i/ các từ còn lại ra âm /ai/ )
4 C long ( ra âm /ɔ/ các từ còn lại ra âm /ʌ/ )
5 A exhaust ( ra âm /z/ các từ còn lại ra âm /h/ )
II
/əʊ/: own, those, raincoat, shadow, postcard, brochure, hold, home, warbrobe, though, poem, throat.
/ai/: either, idea, might, time, try, high, item, diverse, shy, guy, design, night, while