1 is celebrated ( được tổ chức )
2 was built ( in the 17th century -> quá khứ đơn )
-> Bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp
3 is located ( nằm ở )
4 was written ( được viết là hành động trong quá khứ )
5 was recognised ( được công nhận -> quá khứ đơn )
6 are errected
7 were erreccted ( được dựng lên )
8 are reconstructed ( được bao bởi )
9 are regarded