16. means
by means of sth(idiom): sử dụng cái gì, bằng cái gì
17. B. extent
Extent (n): quy mô, phạm vi
Range (n): phạm vi, dãy
Quality (n): chất lượng
amount: số lượng
18. D. savouring
Savour the fine taste of the fine brandy: nhấm nháp hương vị của rượu mạnh hảo hạng
indulge(v): thưởng thức, thích thú
19. D. amounted
amounted to: lên tới
20. D. pointless
despairing( adj_: tuyệt vọng
desperate(adj): tuyệt vọng
aimless(adj): không có mục đích
pointless(adj): vô nghĩa