19. A safe: a strong metal box or cupboard with a complicated lock, used for storing valuable things in, for example, money or jewellery.
Dịch: Két sắt: một hộp hoặc tủ kim loại chắc chắn có khóa phức tạp, được sử dụng để cất giữ những thứ có giá trị, chẳng hạn như tiền hoặc đồ trang sức.
Chúc em học tốt. Xin 5 sao và CTLHN.