1. year ⇒ years (twelve là số nhiều)
2. me ⇒ my (tính từ sở hữu)
3. a ⇒ the (country không đếm được)
4. at ⇒ to: đến
5. play ⇒ playing (like + Ving)
6. his ⇒ my (không có đại từ nào khác ngoài "I")
7. one ⇒ once (trạng từ chỉ mức độ thường xuyên?
8. subject ⇒ subjects (sau nó có nhiều danh từ)
9. are ⇒ is (math là số ít)
10. with ⇒ to (đến)