28, C - bunch ( a bunch of flowers: một bó hoa)
29, C - wrapped (a wrapped gift: một món quà đã được gói)
30, D - prevent (prevent sb from Ving: ngăn cản ai khỏi việc gì)
31, D - exactly (exactly on time: đúng giờ)
32, C - expected (the expected time: giờ hẹn)