=>
1. B : sự ô nhiễm
2. D flooded
3. A : sujw sạch sẽ
4. C : truyền thống
5. B : lớn nhất
6. B bị động quá khứ đơn
7. D : bão
8. B had gone/cleaned
9. A câu đk loại 2
10. B câu bị động
11. D by the time qkđ, qkht
12. A had left
13. B : tạm thời
14. A language